--

riêng lẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riêng lẻ

+  

  • Individually, severally, separately
    • Nhận định riêng lẻ về từng việc một
      To assess each case severally (separately)
  • Private, not joining a co-op
    • Làm ăn riêng lẻ
      To go in for private farming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riêng lẻ"
Lượt xem: 676